Có 2 kết quả:
資料夾 zī liào jiā ㄗ ㄌㄧㄠˋ ㄐㄧㄚ • 资料夹 zī liào jiā ㄗ ㄌㄧㄠˋ ㄐㄧㄚ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(file) folder
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(file) folder
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0